2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 410,121 | 478,861 | 423,552 | 392,025 |
Giá vốn hàng bán | 302,930 | 372,441 | 323,158 | 325,809 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 107,191 | 106,419 | 100,393 | 66,216 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,226 | -3,102 | -1,807 |
Chi phí tài chính | - | 8,158 | 12,625 | 8,964 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 9,004 | 13,375 | 9,251 |
Chi phí bán hàng | 5,377 | 5,386 | 2,229 | 230 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 30,707 | 27,345 | 27,936 | 27,342 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 96,759 | 68,842 | 60,665 | 31,488 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 1,070 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -86 | 40 | 50 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 96,125 | 67,119 | 60,683 | 30,367 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 15,059 | 7,776 | 11,933 | 6,666 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 140 | 217 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 81,066 | 59,342 | 48,610 | 23,484 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 787 | 1,252 | 870 | 795 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 80,279 | 58,091 | 47,740 | 22,688 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,857 | 1,332 | 1,161 | 557 |