|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
134,909
|
-75,331
|
-50,617
|
73,829
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
96,125
|
67,119
|
60,683
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
490
|
-649
|
-1,091
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,006
|
-3,228
|
-2,472
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
18,247
|
9,004
|
13,375
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
113,765
|
77,346
|
74,536
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
61,463
|
-88,153
|
-3,746
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-78,483
|
-60,202
|
18,837
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73,885
|
21,756
|
-117,063
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-406
|
-2,368
|
-658
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-18,247
|
-9,004
|
-14,956
|
-38,645
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,727
|
-10,861
|
-6,201
|
-23,850
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-78,635
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-94,218
|
33,611
|
-3,770
|
2,010
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,832
|
-6,130
|
-5,773
|
-725
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
712
|
-
|
-
|
230
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,048
|
-
|
-11,500
|
-2,723
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
12,048
|
-
|
11,500
|
2,711
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-175,825
|
-64,361
|
-600
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
89,262
|
100,000
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,464
|
4,102
|
2,603
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
25,083
|
51,955
|
41,097
|
-59,755
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
24,655
|
-
|
-
|
10,542
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-19,695
|
-6
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
390,451
|
448,807
|
365,903
|
248,034
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-345,601
|
-375,877
|
-304,919
|
-290,461
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44,423
|
-1,280
|
-19,882
|
-27,869
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
65,774
|
10,235
|
-13,290
|
16,084
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
27,591
|
17,356
|
30,646
|
14,562
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
93,365
|
27,591
|
17,356
|
30,646
|