Công Ty
PVS ( HNX )
10 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí PTSC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 16,812,150 18,682,081 23,356,898 31,704,046
  Giá vốn hàng bán 16,003,595 17,899,328 21,181,967 29,109,645
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 808,555 782,753 2,174,931 2,594,402
  Doanh thu hoạt động tài chính - -306,322 -377,948 -218,211
  Chi phí tài chính - 159,595 378,085 193,415
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 55,842 70,937 95,492
  Chi phí bán hàng 85,211 91,960 98,572 116,107
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 717,583 540,231 896,468 708,908
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 677,188 964,394 1,932,941 2,338,007
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -667,106 -753,187 -543,825
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 1,005,033 1,256,136 2,015,080 2,543,990
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 567,388 157,990 350,425 451,143
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -343,897 188,402 171,116 101,655
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 781,541 909,744 1,493,539 1,991,191
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -18,917 -128,999 -23,856 16,427
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 800,458 1,038,743 1,517,395 1,974,764
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,608 2,122 2,915 3,927
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015