Công Ty
PVS ( HNX )
10 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí PTSC
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 984,867 -76,287 1,422,209 3,761,414
     Lợi nhuận trước thuế: 1,005,033 1,256,136 2,015,080 2,543,990
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 187,366 -7,657 336,524 -3,588
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -20,781 39,734 45,087 19,125
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -704,391 -897,869 -947,048 -697,973
    Chi phí lãi vay 37,946 55,842 70,937 95,492
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,191,842 1,330,823 2,442,809 2,939,786
    Tăng, giảm các khoản phải thu 442,282 -609,824 2,423,557 -301,892
    Tăng, giảm hàng tồn kho 1,525,011 -455,860 -677,969 -211,538
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,290,607 56,367 -1,999,112 2,170,024
    Tăng, giảm chi phí trả trước -183 47,561 -67,638 -59,552
    Tiền lãi vay đã trả -44,496 -62,004 -76,564 -102,733
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -629,684 -206,557 -442,943 -509,399
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -457,966 -550,977 -673,183 -124,241
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -435,787 -447,571 -772,995 -269,873
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,964 1,037 5,598 9,238
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,782,128 -1,245,394 -867,070 -4,110
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,191,388 918,029 793,484 36,197
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -38,413 -36,571
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 5,000 47,524 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 559,596 217,921 158,688 140,878
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -651,050 -1,484,703 -1,006,340 -1,319,074
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 62,710 59,165 358,910 28,594
     Tiền chi trả nợ gốc vay -429,712 -735,068 -786,478 -774,463
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -284,048 -808,800 -578,772 -573,205
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -124,149 -2,111,967 -257,315 2,318,099
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 5,883,670 7,991,387 8,194,249 5,856,522
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,853 4,249 54,453 19,627
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 5,761,373 5,883,670 7,991,387 8,194,249
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015