2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 184,643 | 287,250 | 193,924 | 347,503 |
Giá vốn hàng bán | 153,638 | 252,273 | 164,611 | 316,524 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 31,005 | 34,977 | 29,313 | 30,979 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -274 | -85 | -246 |
Chi phí tài chính | - | 17,247 | 19,657 | 17,600 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 17,198 | 19,645 | 17,600 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,632 | 7,651 | 6,749 | 10,876 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,563 | 10,353 | 2,992 | 2,749 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 278 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 46 | 3,285 | 2,679 | 2,471 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 2,270 | 602 | 544 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 30 | 189 | -62 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 46 | 984 | 1,889 | 1,989 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3 | 66 | 126 | 133 |