Công Ty
LUT ( HNX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng Lương Tài
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 610,637 594,815 536,465 459,856
TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,343 358,980 256,570 294,256
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,277 5,743 4,389 4,450
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,764 70,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 38,632
Trả trước cho người bán - 50,062 57,005 17,388
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,045 6,517 22,052 139,085
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 74,273 731 1,996 12,264
Chi phí trả trước ngắn hạn 74,249 114 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 4 - 1,257 117
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 20 617 740 753
Tài sản ngắn hạn khác - - - 11,394
TÀI SẢN DÀI HẠN 427,294 235,835 279,895 165,600
Các khoản phải thu dài hạn - 159,835 120,525 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 159,835 120,525 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 105 487 487 487
Tài sản cố định hữu hình 65,310 69,146 129,750 111,627
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 46,424 37,333 37,143 33,328
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 24,187 24,187
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,778 2,778 2,778 21,869
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,625
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 203,624 - - 5,024
Tài sản dài hạn khác - 1,451 - 49
Chi phí trả trước dài hạn - 1,451 - 49
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 30 219
Tài sản dài hạn khác 203,624 - - 5,024
NGUỒN VỐN 610,637 594,815 536,465 459,856
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 428,166 412,434 354,997 278,875
Nợ ngắn hạn 423,346 397,578 312,934 228,755
Vay và nợ ngắn hạn 282,364 165,320 157,183 115,288
Phải trả người bán - - - 73,138
Người mua trả tiền trước - - - 18,849
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10 8,282 495 475
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả 1,307 5,371 1,228 778
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,204 18,352
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,820 14,856 42,063 50,119
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,806 1,290
Vay và nợ dài hạn 4,820 14,856 40,257 48,829
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 182,471 182,381 181,468 180,982
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 150,000
Thặng dư vốn cổ phần 20,521 20,521 20,521 20,521
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -569 -569 -569 -569
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 40
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 11,495 12,340 11,450 10,989
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,862 1,812 1,742 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015