2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,490,970 | 1,216,125 | 1,366,316 | 1,821,088 |
Giá vốn hàng bán | 1,115,936 | 984,287 | 1,109,198 | 1,488,729 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 375,033 | 231,838 | 257,118 | 332,359 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,113 | -877 | -1,629 |
Chi phí tài chính | - | 15,627 | 5,139 | 12,120 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 15,137 | 5,136 | 11,005 |
Chi phí bán hàng | 41,742 | 51,432 | 64,089 | 55,130 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 146,860 | 127,263 | 129,571 | 140,425 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 100,956 | 39,629 | 59,196 | 126,313 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -16,724 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 109,093 | 49,217 | 66,837 | 143,037 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 21,876 | 10,525 | 15,539 | 32,075 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 87,217 | 38,692 | 51,298 | 110,962 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,357 | 1,046 | 836 | 3,963 |