Công Ty
NBC ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,708,305 1,896,154 1,477,198 1,143,905
TÀI SẢN NGẮN HẠN 732,823 537,684 531,348 302,991
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,980 2,549 3,979 9,098
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 31,172
Trả trước cho người bán 61,776 172,143 192,917 21,312
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,825 5,258 12,832 12,148
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 208
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -208
Tài sản ngắn hạn khác 9,893 17,260 21,666 34,662
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,223 2,523 526 1,112
Thuế GTGT được khấu trừ 7,670 14,737 21,140 33,550
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,975,482 1,358,471 945,850 840,914
Các khoản phải thu dài hạn 68,519 65,990 56,452 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 68,519 65,990 56,452 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 10,958 12,578 12,027 10,667
Tài sản cố định hữu hình 724,074 706,984 107,768 261,573
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,157,272 1,211,269 1,246,263 1,096,394
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,528 2,592 2,741 16,230
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 966,635 369,394 730,741 473,968
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 3,183
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 47,610
Tài sản dài hạn khác 211,030 210,817 44,964 38,351
Chi phí trả trước dài hạn 211,030 210,817 44,964 38,351
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 47,610
NGUỒN VỐN 2,708,305 1,896,154 1,477,198 1,143,905
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,227,249 1,474,629 1,094,365 769,770
Nợ ngắn hạn 898,292 647,924 580,773 427,473
Vay và nợ ngắn hạn 407,717 204,544 115,985 -
Phải trả người bán - - - 90,078
Người mua trả tiền trước - - - 91,409
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 45,910 42,238 79,627 53,245
Phải trả công nhân viên 70,110 55,885 56,194 62,005
Chi phí phải trả 123 - 7 21
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 22,074 28,097
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,328,957 826,705 513,592 342,297
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 1,328,957 826,705 513,592 342,297
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 481,056 421,525 382,833 374,136
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 279,986
Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -162
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 94,202
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 87,217 38,692 - -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 36,249 49,092 74,931 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015