Công Ty
TNG ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,488,607 1,887,749 1,923,940 1,377,106
  Giá vốn hàng bán 2,051,588 1,556,857 1,574,939 1,115,111
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 437,019 330,892 349,001 261,996
  Doanh thu hoạt động tài chính - -15,627 -18,332 -3,203
  Chi phí tài chính - 90,329 97,900 67,616
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 56,842 62,546
  Chi phí bán hàng 67,269 28,942 36,668 27,499
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 149,710 137,614 146,519 107,228
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 144,326 89,633 86,247 62,856
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -1,473
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 136,661 95,123 88,031 64,329
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 21,645 13,594 16,730 11,171
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 115,015 81,529 71,300 53,158
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,797 2,472 2,986 3,264
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015