Công Ty
TNG ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -66,402 -149,471 49,574 -482
     Lợi nhuận trước thuế: 136,661 - 88,031 64,329
    Khấu hao tài sản cố định - - - 51,280
    Các khoản dự phòng 68 - 4,008 961
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 462 - 2 -934
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 767 - -42 2,771
    Chi phí lãi vay 73,972 - 56,842 62,546
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 313,748 - 212,164 180,953
    Tăng, giảm các khoản phải thu -160,294 - -84,385 -45,904
    Tăng, giảm hàng tồn kho -165,732 - -24,194 -60,604
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 64,056 - 34,764 14,363
    Tăng, giảm chi phí trả trước -19,552 - -21,642 -10,378
    Tiền lãi vay đã trả -73,819 -58,917 -55,930 -62,933
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,398 -15,467 -13,388 -9,459
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - -315,175 -293,313 -6,519
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -138,736 -112,484 -241,727 -146,379
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -140,509 -119,414 -243,347 -147,117
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,605 6,038 620 693
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 892 917 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 917 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 168 - 82 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 203,638 217,274 234,390 148,888
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 16,502 109,756 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,354,076 1,927,102 1,890,022 1,364,293
     Tiền chi trả nợ gốc vay -2,150,438 -1,726,330 -1,755,615 -1,215,405
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - -9,773 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -1,499 -44,681 42,236 2,028
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 11,782 56,464 14,227 12,200
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 10,283 11,782 56,464 14,227
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015