2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 74,537 | 95,806 | 57,472 | 136,075 |
Giá vốn hàng bán | 62,664 | 80,591 | 39,707 | 104,599 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 11,873 | 15,215 | 17,765 | 31,476 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -78 | -106 | -148 |
Chi phí tài chính | - | 4,580 | 4,767 | 17,236 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 4,580 | 4,767 | 17,221 |
Chi phí bán hàng | 61 | 36 | 38 | 1,146 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,478 | 9,179 | 10,427 | 11,046 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 21,313 | 1,497 | 2,638 | 2,196 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,072 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | -307 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 94,692 | 1,160 | 2,297 | 5,574 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 19,019 | 324 | 652 | 2,284 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | 3,290 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | -3,332 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 75,673 | 836 | 1,645 | 6,622 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 6,042 | 36 | 128 | 915 |