Công Ty
VE9 ( UPCOM)
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -55,810 11,310 -15,519 12,153
     Lợi nhuận trước thuế: 94,692 1,160 2,297 5,574
    Khấu hao tài sản cố định - - - 7,912
    Các khoản dự phòng 186 - -233 210
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 - -17 -17
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -97,041 141 -280 665
    Chi phí lãi vay 2,370 4,580 4,767 17,221
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,078 7,568 8,167 31,566
    Tăng, giảm các khoản phải thu -42,276 -12,575 4,175 4,986
    Tăng, giảm hàng tồn kho -20,727 -711 1,265 -881
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,093 22,506 -22,868 3,956
    Tăng, giảm chi phí trả trước -855 114 -627 -7,263
    Tiền lãi vay đã trả -2,434 -4,591 -4,785 -16,724
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,463 -652 -548 -3,700
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 212
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 196,056 -6,460 -24,805 -72,034
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -100 - -555 -72,678
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 121,547 - 191 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -72,300 -19,750 -24,530 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 72,109 10,893 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 72,260 2,350 - 598
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,541 48 89 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -125,597 2,612 33,097 60,847
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 37,482 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 88,956 81,000 81,514 227,990
     Tiền chi trả nợ gốc vay -139,417 -78,388 -85,899 -162,823
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -75,136 - - -4,320
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 14,650 7,463 -7,227 965
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 11,740 8,477 15,687 16,314
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 - 17 17
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 26,390 15,940 8,477 17,296
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015