2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 8,823 | 10,403 | 3,726 | 9,721 |
Giá vốn hàng bán | 7,272 | 8,241 | 4,641 | 7,857 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,551 | 2,161 | -915 | 1,864 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3 | -51 | -241 |
Chi phí tài chính | - | 75 | 10 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 105 | 75 | 10 | - |
Chi phí bán hàng | 363 | 332 | 139 | 211 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,152 | 2,066 | 2,151 | 1,822 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -309 | -3,165 | 72 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -334 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -1,225 | -502 | -3,283 | 407 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 214 | 75 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -1,225 | -502 | -3,497 | 331 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -952 | -390 | -2,717 | 257 |