Công Ty
SAP ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần In sách giáo khoa tại TP Hồ Chí Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 11,311 12,980 12,920 16,204
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,266 2,585 2,009 6,051
Tiền và các khoản tương đương tiền 588 405 429 2,917
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 444
Trả trước cho người bán - 26 - 28
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - 7 - 1,400
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - 4 5 276
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 4 5 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 276
TÀI SẢN DÀI HẠN 10,046 10,395 10,911 10,154
Các khoản phải thu dài hạn 203 203 203 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 203 203 203 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 32 32 32 32
Tài sản cố định hữu hình 310 399 519 836
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 20,842 20,753 20,634 21,780
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,187 1,187 1,187 1,187
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 8,346 8,606 9,002 8,131
Chi phí trả trước dài hạn 8,346 8,606 9,002 8,131
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 11,311 12,980 12,920 16,204
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) - 4,033 3,470 2,017
Nợ ngắn hạn 2,253 2,816 1,974 2,017
Vay và nợ ngắn hạn 1,200 1,100 1,195 -
Phải trả người bán - - - 351
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 141 392 218 12
Phải trả công nhân viên 109 77 296 -
Chi phí phải trả 342 289 9 316
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 67 1,452
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,337 1,217 1,496 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,496 -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 7,722 8,947 9,450 14,187
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 12,870
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,094
Quỹ dự phòng tài chính - - - 77
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -5,225 -4,000 -3,497 146
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -114 -114 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015