Công Ty
PLC ( HNX )
11 ()
  -  Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 5,046,459 4,804,729 6,916,021 6,808,161
  Giá vốn hàng bán 4,263,628 4,002,778 5,637,013 5,812,394
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 782,831 801,952 1,279,008 995,767
  Doanh thu hoạt động tài chính - -30,452 -41,383 -19,742
  Chi phí tài chính - 77,350 160,390 50,388
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 50,241 50,298 27,342
  Chi phí bán hàng 446,045 409,255 575,956 477,319
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,679 106,986 146,626 152,798
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 212,858 249,359 439,199 335,004
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -8,373
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -10,547 -1,778 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 215,077 256,653 443,928 343,376
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 43,676 51,829 102,922 76,527
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 171,401 204,824 341,006 266,849
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,121 2,535 4,221 3,798
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015