2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 5,046,459 | 4,804,729 | 6,916,021 | 6,808,161 |
Giá vốn hàng bán | 4,263,628 | 4,002,778 | 5,637,013 | 5,812,394 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 782,831 | 801,952 | 1,279,008 | 995,767 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -30,452 | -41,383 | -19,742 |
Chi phí tài chính | - | 77,350 | 160,390 | 50,388 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 50,241 | 50,298 | 27,342 |
Chi phí bán hàng | 446,045 | 409,255 | 575,956 | 477,319 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 91,679 | 106,986 | 146,626 | 152,798 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 212,858 | 249,359 | 439,199 | 335,004 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -8,373 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -10,547 | -1,778 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 215,077 | 256,653 | 443,928 | 343,376 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 43,676 | 51,829 | 102,922 | 76,527 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 171,401 | 204,824 | 341,006 | 266,849 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,121 | 2,535 | 4,221 | 3,798 |