Công Ty
PLC ( HNX )
11 ()
  -  Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,880,738 3,370,977 4,171,554 3,578,283
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,983,179 2,556,269 3,385,213 2,940,987
Tiền và các khoản tương đương tiền 564,862 605,918 1,335,175 887,093
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,851 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 1,069,257
Trả trước cho người bán - 164,814 98,653 94,647
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 14,540 18,937 18,217 9,463
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 104,691 25,801 37,639 25,747
Chi phí trả trước ngắn hạn 78,902 7,152 6,466 1,692
Thuế GTGT được khấu trừ 23,525 15,209 30,338 14,811
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,264 3,439 834 2,793
Tài sản ngắn hạn khác - - - 6,451
TÀI SẢN DÀI HẠN 897,559 814,708 786,341 637,296
Các khoản phải thu dài hạn - 3,825 320 320
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,825 320 320
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 24,591 20,093 18,490 17,958
Tài sản cố định hữu hình 506,277 497,204 436,585 340,580
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 545,381 459,581 366,151 292,300
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,561 2,680 1,754 1,391
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 152,870 80,640 181,756 121,879
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 59,269
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 163,280 104,878 113,858
Chi phí trả trước dài hạn - 163,280 104,878 113,858
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 3,880,738 3,370,977 4,171,554 3,578,283
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,537,043 2,019,622 3,008,016 2,476,752
Nợ ngắn hạn 2,462,290 1,978,198 2,980,266 2,476,752
Vay và nợ ngắn hạn 1,579,305 1,255,896 2,510,796 1,150,191
Phải trả người bán - - - 1,022,053
Người mua trả tiền trước - - - 38,217
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20,716 20,529 44,178 23,505
Phải trả công nhân viên 37,740 48,368 59,040 53,574
Chi phí phải trả 3,669 11,551 12,244 323
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 197,629
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 74,754 41,424 27,750 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 74,754 41,424 27,750 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,343,695 1,351,355 1,163,538 1,101,532
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 702,608
Thặng dư vốn cổ phần 3,561 3,561 3,561 3,561
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -13 -13 -13 -13
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -32 - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 245,873
Quỹ dự phòng tài chính - - - 51,910
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 172,969 219,903 98,128 76,663
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,519 3,121 -2,730 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015