|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,880,738
|
3,370,977
|
4,171,554
|
3,578,283
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,983,179
|
2,556,269
|
3,385,213
|
2,940,987
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
564,862
|
605,918
|
1,335,175
|
887,093
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,851
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
1,069,257
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
164,814
|
98,653
|
94,647
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
14,540
|
18,937
|
18,217
|
9,463
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
104,691
|
25,801
|
37,639
|
25,747
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78,902
|
7,152
|
6,466
|
1,692
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
23,525
|
15,209
|
30,338
|
14,811
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,264
|
3,439
|
834
|
2,793
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,451
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
897,559
|
814,708
|
786,341
|
637,296
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
3,825
|
320
|
320
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
3,825
|
320
|
320
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
24,591
|
20,093
|
18,490
|
17,958
|
Tài sản cố định hữu hình
|
506,277
|
497,204
|
436,585
|
340,580
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
545,381
|
459,581
|
366,151
|
292,300
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,561
|
2,680
|
1,754
|
1,391
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
152,870
|
80,640
|
181,756
|
121,879
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
59,269
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
163,280
|
104,878
|
113,858
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
163,280
|
104,878
|
113,858
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
3,880,738
|
3,370,977
|
4,171,554
|
3,578,283
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,537,043
|
2,019,622
|
3,008,016
|
2,476,752
|
Nợ ngắn hạn
|
2,462,290
|
1,978,198
|
2,980,266
|
2,476,752
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,579,305
|
1,255,896
|
2,510,796
|
1,150,191
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
1,022,053
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
38,217
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
20,716
|
20,529
|
44,178
|
23,505
|
Phải trả công nhân viên
|
37,740
|
48,368
|
59,040
|
53,574
|
Chi phí phải trả
|
3,669
|
11,551
|
12,244
|
323
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
197,629
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
74,754
|
41,424
|
27,750
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
74,754
|
41,424
|
27,750
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,343,695
|
1,351,355
|
1,163,538
|
1,101,532
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
702,608
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,561
|
3,561
|
3,561
|
3,561
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-32
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
245,873
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
51,910
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
172,969
|
219,903
|
98,128
|
76,663
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8,519
|
3,121
|
-2,730
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|