Công Ty
PLC ( HNX )
11 ()
  -  Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -31,635 629,159 -285,602 588,198
     Lợi nhuận trước thuế: 215,077 256,653 443,928 343,376
    Khấu hao tài sản cố định - - - 54,190
    Các khoản dự phòng -1,626 -3,998 51,807 54,737
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -656 14,093 1,159 3,101
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -17,008 -31,434 -28,390 -12,761
    Chi phí lãi vay 54,202 50,241 50,298 27,342
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 342,786 387,814 597,955 469,985
    Tăng, giảm các khoản phải thu -382,150 -104,600 -121,642 -58,475
    Tăng, giảm hàng tồn kho -43,349 207,969 77,354 -143,023
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 162,114 289,032 -726,701 426,889
    Tăng, giảm chi phí trả trước -2,216 -11,134 35,205 1,843
    Tiền lãi vay đã trả -54,202 -46,967 -50,298 -27,527
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -42,583 -81,800 -87,956 -69,427
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -12,066
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -203,787 -103,729 -204,376 -170,821
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -180,090 -129,790 -232,287 -181,549
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,050 1,443 577 95
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -43,851 - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 4,514 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,105 20,104 27,334 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 194,411 -1,254,702 938,003 -98,673
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,599,755 3,276,066 6,536,399 3,852,907
     Tiền chi trả nợ gốc vay -3,244,694 -4,528,644 -5,147,997 -3,854,119
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -160,650 -2,124 -450,399 -97,460
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -41,011 -729,272 448,026 318,704
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 605,918 1,335,175 887,093 568,330
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -45 15 56 59
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 564,862 605,918 1,335,175 887,093
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015