Công Ty
TC6 ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,524,392 2,890,868 3,855,055 4,313,294
  Giá vốn hàng bán 2,226,444 2,633,589 3,543,458 3,991,099
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 297,948 257,279 311,597 322,195
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1,247 -283 -267
  Chi phí tài chính - 57,468 48,320 39,317
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 50,422 33,744 39,317
  Chi phí bán hàng 2,369 1,965 2,804 2,828
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 185,704 203,131 221,185 229,280
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 51,629 -4,039 39,570 51,037
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -3,413
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 50,310 1,395 52,445 54,450
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 13,803 447 11,159 11,247
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 36,507 948 41,286 43,203
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,123 29 549 3,324
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015