Công Ty
TC6 ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,866,437 1,530,487 1,320,694 1,263,199
TÀI SẢN NGẮN HẠN 769,303 356,659 231,820 404,178
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,549 956 3,243 1,472
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,851 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 157,887
Trả trước cho người bán - 35 35 21,542
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 626 1,785 1,273 8,759
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 53,675 20,937 53,896 80,895
Chi phí trả trước ngắn hạn 53,619 20,301 17,738 67,075
Thuế GTGT được khấu trừ - - 35,658 13,104
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 56 636 500 716
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,097,134 1,173,828 1,088,874 859,021
Các khoản phải thu dài hạn - 30,929 27,129 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 30,929 27,129 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 28,591 34,980 36,122 36,010
Tài sản cố định hữu hình 772,265 884,468 852,810 700,737
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,798,434 2,660,982 2,427,551 2,257,414
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 291 388 484 92
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,674 4,203 5,989 8,752
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 43,598
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 24,077
Tài sản dài hạn khác - 231,864 173,439 81,765
Chi phí trả trước dài hạn - 231,864 173,439 81,765
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 24,077
NGUỒN VỐN 1,866,437 1,530,487 1,320,694 1,263,199
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,491,518 1,190,489 989,926 939,309
Nợ ngắn hạn 1,107,672 815,511 661,081 614,937
Vay và nợ ngắn hạn 296,608 377,959 137,376 9,770
Phải trả người bán - - - 343,524
Người mua trả tiền trước - - - 32,362
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 83,263 76,976 49,067 75,960
Phải trả công nhân viên 71,678 59,145 77,082 85,032
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 25,968
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 383,846 374,977 328,845 324,372
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 383,846 374,977 328,845 324,372
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 374,919 339,999 330,768 323,890
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 129,987
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 48,211
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 37,455 948 - -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,951 8,382 34,828 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015