Công Ty
TC6 ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 297,142 -67,480 235,542 290,046
     Lợi nhuận trước thuế: 50,310 1,395 52,445 54,450
    Khấu hao tài sản cố định - - - 198,786
    Các khoản dự phòng 11,189 -5,122 4,005 -1,776
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -4,808 -2,249 -993 -2,409
    Chi phí lãi vay 62,170 50,422 33,744 39,317
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 384,224 242,293 290,285 288,368
    Tăng, giảm các khoản phải thu 104,437 -112,362 161,094 29,077
    Tăng, giảm hàng tồn kho -249,470 -3,106 -28,783 142,120
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 215,001 -47,450 -76,122 -36,639
    Tăng, giảm chi phí trả trước -87,442 -60,989 -42,337 -41,023
    Tiền lãi vay đã trả -63,508 -50,510 -33,871 -39,811
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,397 -9,520 -4,498 -23,748
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -28,298
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -224,066 -217,702 -352,851 -171,328
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -228,075 -219,951 -354,661 -179,277
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,960 2,185 1,580 2,740
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 5,000
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,049 64 230 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -72,482 282,894 119,080 -121,202
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,001,218 947,003 664,639 599,049
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,073,700 -653,699 -522,791 -713,883
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -3,822 -12,999 -6,369
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 593 -2,288 1,771 -2,485
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 956 3,243 1,472 3,957
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,549 956 3,243 1,472
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015