2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 787,263 | 595,643 | 1,188,753 | 1,233,293 |
Giá vốn hàng bán | 609,969 | 432,809 | 952,025 | 981,747 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 177,295 | 162,835 | 236,728 | 251,546 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -11,666 | -10,655 | -9,560 |
Chi phí tài chính | - | 66,318 | 90,602 | 103,374 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 66,902 | 84,701 | 105,943 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 82 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 61,482 | 68,689 | 67,866 | 66,466 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 80,093 | 39,494 | 88,915 | 91,183 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,466 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 80,457 | 48,487 | 106,152 | 94,649 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 13,308 | 7,602 | 17,425 | 20,760 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -156 | 261 | 1,861 | -2,251 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 67,306 | 40,625 | 86,867 | 76,140 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 17,916 | 7,115 | 16,415 | 11,495 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 49,390 | 33,510 | 70,452 | 64,645 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,298 | 979 | 2,305 | 2,132 |