Công Ty
SD9 ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 9
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 787,263 595,643 1,188,753 1,233,293
  Giá vốn hàng bán 609,969 432,809 952,025 981,747
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 177,295 162,835 236,728 251,546
  Doanh thu hoạt động tài chính - -11,666 -10,655 -9,560
  Chi phí tài chính - 66,318 90,602 103,374
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 66,902 84,701 105,943
  Chi phí bán hàng - - - 82
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,482 68,689 67,866 66,466
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 80,093 39,494 88,915 91,183
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -3,466
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 80,457 48,487 106,152 94,649
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 13,308 7,602 17,425 20,760
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -156 261 1,861 -2,251
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 67,306 40,625 86,867 76,140
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 17,916 7,115 16,415 11,495
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 49,390 33,510 70,452 64,645
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,298 979 2,305 2,132
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015