|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,859,554
|
1,817,347
|
1,857,599
|
2,201,380
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,021,184
|
964,659
|
959,518
|
1,183,422
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85,995
|
81,025
|
125,569
|
104,041
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
27,146
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
13,822
|
14,494
|
42,507
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
65,746
|
59,582
|
53,460
|
22,891
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
45,551
|
15,719
|
7,072
|
38,888
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,484
|
594
|
247
|
4,692
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
26,849
|
15,107
|
6,642
|
13,264
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,218
|
19
|
183
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
20,932
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
838,370
|
852,687
|
898,080
|
1,017,957
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
245
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
245
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,860
|
1,800
|
2,160
|
2,428
|
Tài sản cố định hữu hình
|
673,359
|
751,447
|
850,570
|
962,455
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
943,028
|
859,129
|
838,807
|
883,814
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
4,612
|
4,612
|
4,612
|
4,612
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
143,193
|
57,025
|
8,746
|
6,724
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
38,170
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
365
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,096
|
799
|
2,736
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
4,096
|
799
|
2,736
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,382
|
1,208
|
1,034
|
2,895
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
365
|
NGUỒN VỐN
|
1,859,554
|
1,817,347
|
1,857,599
|
2,201,380
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,010,083
|
995,810
|
1,057,090
|
1,459,480
|
Nợ ngắn hạn
|
719,234
|
716,101
|
713,986
|
1,064,926
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
546,062
|
525,715
|
501,264
|
645,779
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
64,912
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,726
|
16,091
|
10,310
|
24,778
|
Phải trả công nhân viên
|
36,459
|
24,522
|
24,953
|
40,949
|
Chi phí phải trả
|
4,797
|
6,288
|
32,593
|
18,776
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
11,938
|
31,179
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
290,850
|
279,708
|
343,104
|
394,555
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
286
|
252
|
Vay và nợ dài hạn
|
257,167
|
254,790
|
342,818
|
394,303
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
22,528
|
24,198
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
849,470
|
821,537
|
800,508
|
626,276
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
305,663
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
21,296
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
177,292
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
25,595
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
88,074
|
69,332
|
92,309
|
96,412
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,011
|
9,325
|
7,301
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
152,697
|
146,572
|
152,590
|
115,623
|