Công Ty
SD9 ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 9
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,859,554 1,817,347 1,857,599 2,201,380
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,021,184 964,659 959,518 1,183,422
Tiền và các khoản tương đương tiền 85,995 81,025 125,569 104,041
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 27,146
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 13,822 14,494 42,507
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 65,746 59,582 53,460 22,891
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 45,551 15,719 7,072 38,888
Chi phí trả trước ngắn hạn 17,484 594 247 4,692
Thuế GTGT được khấu trừ 26,849 15,107 6,642 13,264
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,218 19 183 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 20,932
TÀI SẢN DÀI HẠN 838,370 852,687 898,080 1,017,957
Các khoản phải thu dài hạn - - 245 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 245 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,860 1,800 2,160 2,428
Tài sản cố định hữu hình 673,359 751,447 850,570 962,455
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 943,028 859,129 838,807 883,814
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,612 4,612 4,612 4,612
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 143,193 57,025 8,746 6,724
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 38,170
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 365
Tài sản dài hạn khác - 4,096 799 2,736
Chi phí trả trước dài hạn - 4,096 799 2,736
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,382 1,208 1,034 2,895
Tài sản dài hạn khác - - - 365
NGUỒN VỐN 1,859,554 1,817,347 1,857,599 2,201,380
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,010,083 995,810 1,057,090 1,459,480
Nợ ngắn hạn 719,234 716,101 713,986 1,064,926
Vay và nợ ngắn hạn 546,062 525,715 501,264 645,779
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 64,912
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,726 16,091 10,310 24,778
Phải trả công nhân viên 36,459 24,522 24,953 40,949
Chi phí phải trả 4,797 6,288 32,593 18,776
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,938 31,179
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 290,850 279,708 343,104 394,555
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 286 252
Vay và nợ dài hạn 257,167 254,790 342,818 394,303
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 22,528 24,198 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 849,470 821,537 800,508 626,276
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 305,663
Thặng dư vốn cổ phần 21,162 21,162 21,162 21,296
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 177,292
Quỹ dự phòng tài chính - - - 25,595
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 88,074 69,332 92,309 96,412
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,011 9,325 7,301 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 152,697 146,572 152,590 115,623
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015