Công Ty
PTS ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 249,248 245,412 248,825 324,635
  Giá vốn hàng bán 219,521 216,353 227,576 306,937
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 29,727 29,059 21,249 17,698
  Doanh thu hoạt động tài chính - -93 -65 -134
  Chi phí tài chính - 4,149 32 491
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 4,149 32 76
  Chi phí bán hàng 3,726 4,565 3,425 2,983
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,733 16,061 12,261 11,036
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 6,412 4,376 5,596 3,322
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -158
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 6,404 6,103 4,624 3,479
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,297 1,198 1,226 63
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -35 -25 -167 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 5,142 4,929 3,565 3,417
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 5,142 4,929 3,565 3,417
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 923 885 640 614
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015