2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 249,248 | 245,412 | 248,825 | 324,635 |
Giá vốn hàng bán | 219,521 | 216,353 | 227,576 | 306,937 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 29,727 | 29,059 | 21,249 | 17,698 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -93 | -65 | -134 |
Chi phí tài chính | - | 4,149 | 32 | 491 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 4,149 | 32 | 76 |
Chi phí bán hàng | 3,726 | 4,565 | 3,425 | 2,983 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,733 | 16,061 | 12,261 | 11,036 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 6,412 | 4,376 | 5,596 | 3,322 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -158 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 6,404 | 6,103 | 4,624 | 3,479 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,297 | 1,198 | 1,226 | 63 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -35 | -25 | -167 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 5,142 | 4,929 | 3,565 | 3,417 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,142 | 4,929 | 3,565 | 3,417 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 923 | 885 | 640 | 614 |