|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
14,526
|
12,262
|
530
|
18,635
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
6,404
|
6,103
|
4,624
|
3,479
|
Khấu hao tài sản cố định
|
15,058
|
13,624
|
7,803
|
7,489
|
Các khoản dự phòng
|
27
|
-26
|
494
|
131
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-375
|
-1,898
|
-461
|
-200
|
Chi phí lãi vay
|
5,216
|
4,149
|
32
|
76
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,330
|
21,952
|
12,492
|
10,975
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7
|
-816
|
8,024
|
2,814
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,843
|
5,638
|
-2,052
|
-1,381
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,740
|
-9,755
|
-16,332
|
5,968
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-5,199
|
677
|
-1,030
|
759
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,216
|
-4,081
|
-32
|
-81
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,729
|
-1,030
|
-138
|
-305
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-114
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
76
|
-85,199
|
-3,390
|
4,093
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-300
|
-90,137
|
-9,710
|
-1,152
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
4,846
|
6,255
|
869
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
4,242
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
360
|
93
|
65
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,966
|
60,201
|
-9,382
|
5,300
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
77,316
|
5,500
|
11,300
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,632
|
-15,974
|
-13,800
|
-6,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,334
|
-1,141
|
-1,082
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,636
|
-12,736
|
-12,242
|
28,028
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
101,175
|
22,854
|
35,096
|
7,068
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,753
|
10,117
|
22,854
|
35,096
|