|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
177,592
|
180,729
|
125,577
|
147,873
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
58,548
|
51,931
|
69,463
|
88,323
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,753
|
10,117
|
22,854
|
35,096
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
14,982
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
127
|
81
|
14,662
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
3,596
|
1,763
|
2,060
|
2,788
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,063
|
4,105
|
419
|
1,644
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,573
|
249
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
3,664
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
490
|
192
|
419
|
1,343
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
301
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
107,018
|
128,798
|
56,114
|
59,550
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
411
|
160
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
411
|
160
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
167
|
998
|
998
|
998
|
Tài sản cố định hữu hình
|
107,018
|
121,776
|
47,763
|
50,896
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
71,367
|
56,369
|
50,393
|
52,118
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
168
|
-
|
300
|
1,185
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
6,294
|
7,461
|
7,250
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
6,294
|
7,461
|
7,250
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
281
|
316
|
430
|
212
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8
|
NGUỒN VỐN
|
177,592
|
180,729
|
125,577
|
147,873
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
88,491
|
92,758
|
41,897
|
65,082
|
Nợ ngắn hạn
|
29,681
|
27,076
|
30,031
|
64,912
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
6,632
|
6,632
|
-
|
8,300
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
27,807
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
16,610
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
797
|
1,148
|
1,814
|
182
|
Phải trả công nhân viên
|
2,771
|
4,282
|
5,760
|
3,633
|
Chi phí phải trả
|
84
|
114
|
92
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,454
|
8,043
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
58,810
|
65,682
|
11,866
|
170
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
11,866
|
170
|
Vay và nợ dài hạn
|
48,078
|
54,710
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
89,102
|
87,971
|
83,679
|
82,791
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
55,680
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
15,013
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,684
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
8,700
|
7,569
|
3,278
|
2,390
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
541
|
491
|
434
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|