Công Ty
PTS ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 177,592 180,729 125,577 147,873
TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,548 51,931 69,463 88,323
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,753 10,117 22,854 35,096
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 14,982
Trả trước cho người bán - 127 81 14,662
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,596 1,763 2,060 2,788
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,063 4,105 419 1,644
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,573 249 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 3,664 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 490 192 419 1,343
Tài sản ngắn hạn khác - - - 301
TÀI SẢN DÀI HẠN 107,018 128,798 56,114 59,550
Các khoản phải thu dài hạn - 411 160 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 411 160 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 167 998 998 998
Tài sản cố định hữu hình 107,018 121,776 47,763 50,896
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 71,367 56,369 50,393 52,118
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 168 - 300 1,185
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 8
Tài sản dài hạn khác - 6,294 7,461 7,250
Chi phí trả trước dài hạn - 6,294 7,461 7,250
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 281 316 430 212
Tài sản dài hạn khác - - - 8
NGUỒN VỐN 177,592 180,729 125,577 147,873
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 88,491 92,758 41,897 65,082
Nợ ngắn hạn 29,681 27,076 30,031 64,912
Vay và nợ ngắn hạn 6,632 6,632 - 8,300
Phải trả người bán - - - 27,807
Người mua trả tiền trước - - - 16,610
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 797 1,148 1,814 182
Phải trả công nhân viên 2,771 4,282 5,760 3,633
Chi phí phải trả 84 114 92 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,454 8,043
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 58,810 65,682 11,866 170
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 11,866 170
Vay và nợ dài hạn 48,078 54,710 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 89,102 87,971 83,679 82,791
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 55,680
Thặng dư vốn cổ phần 6,025 6,025 6,025 6,025
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 15,013
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,684
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,700 7,569 3,278 2,390
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 541 491 434 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015