2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 438,561 | 405,151 | 417,904 | 526,945 |
Giá vốn hàng bán | 385,020 | 345,730 | 366,238 | 488,877 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 53,542 | 59,421 | 51,666 | 38,069 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -221 | -412 | -46 |
Chi phí tài chính | - | 3,795 | 1,685 | 5,219 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,836 | 4,187 | 5,186 |
Chi phí bán hàng | 21,530 | 24,279 | 21,112 | 12,402 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,375 | 15,832 | 13,567 | 9,690 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 17,998 | 15,736 | 15,715 | 10,805 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 18,500 | 17,330 | 16,001 | 11,222 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,779 | 3,544 | 3,650 | 2,659 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 14,721 | 13,786 | 12,351 | 8,563 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,045 | 1,915 | 1,957 | - |