|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
38,365
|
32,353
|
33,958
|
34,119
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
18,500
|
17,330
|
16,001
|
11,222
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,301
|
57
|
-2,766
|
-319
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-460
|
-1,348
|
-599
|
-432
|
Chi phí lãi vay
|
3,775
|
3,836
|
4,187
|
5,186
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,185
|
35,029
|
29,022
|
25,330
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,006
|
-4,775
|
9,391
|
10,856
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,583
|
-9,204
|
1,110
|
2,812
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,246
|
18,711
|
656
|
4,174
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
93
|
1,406
|
117
|
1,270
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,788
|
-3,871
|
-4,182
|
-5,289
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,633
|
-4,175
|
-2,966
|
-2,817
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-21,611
|
-28,199
|
-29,447
|
-18,994
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,151
|
-41,444
|
-36,798
|
-19,426
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,468
|
13,024
|
248
|
386
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
6,691
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
72
|
221
|
412
|
46
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-17,039
|
-8,260
|
-7,016
|
-9,551
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74,500
|
75,144
|
119,276
|
154,538
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,223
|
-74,518
|
-120,632
|
-159,173
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,316
|
-8,886
|
-5,660
|
-4,916
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-285
|
-4,106
|
-2,506
|
5,574
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,570
|
6,675
|
9,181
|
3,607
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,284
|
2,570
|
6,675
|
9,181
|