Công Ty
PSC ( HNX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 38,365 32,353 33,958 34,119
     Lợi nhuận trước thuế: 18,500 17,330 16,001 11,222
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -1,301 57 -2,766 -319
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -0
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -460 -1,348 -599 -432
    Chi phí lãi vay 3,775 3,836 4,187 5,186
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,185 35,029 29,022 25,330
    Tăng, giảm các khoản phải thu 1,006 -4,775 9,391 10,856
    Tăng, giảm hàng tồn kho 6,583 -9,204 1,110 2,812
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,246 18,711 656 4,174
    Tăng, giảm chi phí trả trước 93 1,406 117 1,270
    Tiền lãi vay đã trả -3,788 -3,871 -4,182 -5,289
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,633 -4,175 -2,966 -2,817
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -21,611 -28,199 -29,447 -18,994
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23,151 -41,444 -36,798 -19,426
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,468 13,024 248 386
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 6,691 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 72 221 412 46
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -17,039 -8,260 -7,016 -9,551
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 74,500 75,144 119,276 154,538
     Tiền chi trả nợ gốc vay -80,223 -74,518 -120,632 -159,173
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,316 -8,886 -5,660 -4,916
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -285 -4,106 -2,506 5,574
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 2,570 6,675 9,181 3,607
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 2,284 2,570 6,675 9,181
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015