Công Ty
PSC ( HNX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 254,286 240,569 217,152 208,248
TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,485 38,674 29,045 39,466
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,284 2,570 6,675 9,181
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,941 120 1,678
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 484 788 1,083 2,086
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,682 1,292 1,074 249
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,901 385 425 240
Thuế GTGT được khấu trừ 781 907 650 8
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 218,801 201,895 188,106 168,782
Các khoản phải thu dài hạn - 30 30 30
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 30 30 30
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 487 821 739
Tài sản cố định hữu hình 102,877 96,103 79,601 50,293
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 75,464 64,267 59,359 50,254
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 40,076 30,547 32,778 33,419
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,352 14,164 - 2,235
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 844 12,906 13,207
Chi phí trả trước dài hạn - 844 12,906 13,207
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 254,286 240,569 217,152 208,248
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 131,787 119,525 99,555 95,542
Nợ ngắn hạn 82,804 64,671 53,985 68,362
Vay và nợ ngắn hạn 33,529 29,923 25,827 34,877
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,456 1,201 1,685 1,426
Phải trả công nhân viên 8,328 9,226 9,246 5,304
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 604 854
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 48,984 54,854 45,570 27,181
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 23,406 12,711
Vay và nợ dài hạn 9,364 18,694 22,164 14,470
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 122,499 121,044 117,596 112,705
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 6,345 6,345 6,345 30,345
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,721 13,786 11,854 8,563
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,051 427 48 198
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015