2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,269,726 | 1,452,568 | 1,072,234 | 888,409 |
Giá vốn hàng bán | 1,916,421 | 1,381,780 | 994,213 | 814,561 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 353,305 | 70,789 | 78,021 | 73,848 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -19,472 | -9,976 | -3,170 |
Chi phí tài chính | - | 26,190 | 22,019 | 22,027 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 26,190 | 20,730 | 22,014 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 60,236 | 35,105 | 31,382 | 29,224 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 289,091 | 28,965 | 34,595 | 25,767 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 289,224 | 37,051 | 33,142 | 26,468 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 57,877 | 8,088 | 8,658 | 6,170 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 231,347 | 28,963 | 24,484 | 20,298 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 452 | 414 | 439 | 428 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 230,896 | 28,550 | 24,045 | 19,870 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 23,090 | 2,855 | 2,404 | 3,057 |