Công Ty
VMC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ giới Lắp máy và Xây dựng
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -21,095 335,087 -108,142 106,087
     Lợi nhuận trước thuế: 289,224 37,051 33,142 26,468
    Khấu hao tài sản cố định 32,813 27,857 30,604 30,135
    Các khoản dự phòng 15,888 1,949 3,826 7,359
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -29,477 -33,369 -13,892 -3,952
    Chi phí lãi vay 33,079 26,190 20,730 22,014
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 341,527 59,678 74,410 82,023
    Tăng, giảm các khoản phải thu -250,996 -228,145 8,217 20,479
    Tăng, giảm hàng tồn kho 351,598 -313,316 -215,957 -135,830
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -383,390 868,742 51,212 187,070
    Tăng, giảm chi phí trả trước 2,594 -1,491 3,810 -13,229
    Tiền lãi vay đã trả -44,162 -24,213 -20,529 -24,267
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,143 -20,197 -4,553 -7,249
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 166,816 -345,792 -158,611 -54,896
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -52,078 -76,351 -42,591 -35,742
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 375 4,970 4,859 1,581
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -95,000 -325,700 -186,642 -24,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 279,121 40,000 53,172 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,000 - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 9,221 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26,398 11,289 3,371 3,266
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -83,491 73,864 195,413 30,731
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 841,108 817,571 876,728 531,076
     Tiền chi trả nợ gốc vay -909,274 -728,383 -665,990 -492,220
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,324 -15,324 -15,324 -8,124
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 62,230 63,159 -71,339 81,923
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 162,292 99,133 170,472 88,550
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 224,522 162,292 99,133 170,472
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015