Công Ty
VMC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ giới Lắp máy và Xây dựng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,044,182 2,277,531 1,322,065 1,051,454
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,852,871 2,052,890 1,116,220 924,477
Tiền và các khoản tương đương tiền 224,522 162,292 99,133 170,472
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 268,000 397,169 74,470 23,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 60,121 68,596 24,871
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 19,879 18,128 11,178 6,952
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 32,833 14,883 11,444 20
Chi phí trả trước ngắn hạn 31,202 - - 20
Thuế GTGT được khấu trừ - 3,249 4,755 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,631 11,634 1,920 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 4,769 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 191,311 224,641 205,846 126,977
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,408 5,454 4,804 14,889
Tài sản cố định hữu hình 164,194 145,165 97,827 86,781
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 438,857 407,859 416,112 396,761
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,183 947 7 7
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 9,529 9,529 10,502 10,502
Tài sản dài hạn khác - 16,950 15,459 19,249
Chi phí trả trước dài hạn - 16,950 15,459 19,249
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 9,529 9,529 10,502 10,502
NGUỒN VỐN 2,044,182 2,277,531 1,322,065 1,051,454
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,579,014 2,027,194 1,063,870 833,631
Nợ ngắn hạn 1,529,888 1,069,227 803,843 808,003
Vay và nợ ngắn hạn 350,908 432,786 310,790 256,297
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 48,712 6,971 10,836 6,073
Phải trả công nhân viên 35,815 21,000 22,044 13,787
Chi phí phải trả 99,557 25,395 7,248 17,140
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 33,613 77,280
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 49,126 957,967 260,028 25,628
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 193,428 6,774
Vay và nợ dài hạn 47,503 33,791 66,599 18,854
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 465,168 250,337 258,195 217,823
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 30,000 30,000 30,000 30,000
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 233,199 18,406 26,238 20,877
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,466 1,203 679 1,643
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,179 5,141 5,166 5,155
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015