|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,044,182
|
2,277,531
|
1,322,065
|
1,051,454
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,852,871
|
2,052,890
|
1,116,220
|
924,477
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
224,522
|
162,292
|
99,133
|
170,472
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
268,000
|
397,169
|
74,470
|
23,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
60,121
|
68,596
|
24,871
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
19,879
|
18,128
|
11,178
|
6,952
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
32,833
|
14,883
|
11,444
|
20
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31,202
|
-
|
-
|
20
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
3,249
|
4,755
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,631
|
11,634
|
1,920
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
4,769
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
191,311
|
224,641
|
205,846
|
126,977
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,408
|
5,454
|
4,804
|
14,889
|
Tài sản cố định hữu hình
|
164,194
|
145,165
|
97,827
|
86,781
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
438,857
|
407,859
|
416,112
|
396,761
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,183
|
947
|
7
|
7
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
9,529
|
9,529
|
10,502
|
10,502
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
16,950
|
15,459
|
19,249
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
16,950
|
15,459
|
19,249
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
9,529
|
9,529
|
10,502
|
10,502
|
NGUỒN VỐN
|
2,044,182
|
2,277,531
|
1,322,065
|
1,051,454
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,579,014
|
2,027,194
|
1,063,870
|
833,631
|
Nợ ngắn hạn
|
1,529,888
|
1,069,227
|
803,843
|
808,003
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
350,908
|
432,786
|
310,790
|
256,297
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
48,712
|
6,971
|
10,836
|
6,073
|
Phải trả công nhân viên
|
35,815
|
21,000
|
22,044
|
13,787
|
Chi phí phải trả
|
99,557
|
25,395
|
7,248
|
17,140
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
33,613
|
77,280
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
49,126
|
957,967
|
260,028
|
25,628
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
193,428
|
6,774
|
Vay và nợ dài hạn
|
47,503
|
33,791
|
66,599
|
18,854
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
465,168
|
250,337
|
258,195
|
217,823
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
233,199
|
18,406
|
26,238
|
20,877
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,466
|
1,203
|
679
|
1,643
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
5,179
|
5,141
|
5,166
|
5,155
|