2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,180,822 | 1,504,760 | 1,454,703 | 903,843 |
Giá vốn hàng bán | 1,825,156 | 1,215,176 | 1,121,392 | 740,399 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 355,666 | 289,584 | 333,311 | 163,444 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -9,339 | -4,056 |
Chi phí tài chính | - | - | 70,321 | 30,187 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 66,128 | 21,152 |
Chi phí bán hàng | 96,517 | 67,770 | 47,063 | 24,803 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 148,156 | 132,200 | 114,109 | 52,837 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 19,847 | 89,080 | 107,771 | 59,673 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 3,386 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,782 | 87,000 | 114,950 | 61,514 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,567 | 16,691 | 19,943 | 8,254 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -5,844 | -2,191 | -1,421 | 92 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 14,059 | 72,501 | 96,427 | 53,167 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -2,336 | -10,849 | 10,078 | 8,109 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 16,395 | 83,349 | 86,350 | 45,058 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,957 | 3,881 | 4,266 |