|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
49,798
|
-3,106
|
34,834
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
87,000
|
114,950
|
61,514
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
3,337
|
11,324
|
15,337
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-482
|
664
|
6,713
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-122,043
|
-10,150
|
-1,788
|
Chi phí lãi vay
|
118,151
|
66,128
|
21,152
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
245,882
|
267,857
|
127,566
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-65,771
|
-44,330
|
-23,542
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,766
|
-124,303
|
-13,755
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
106,189
|
-1,368
|
-16,944
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-28,760
|
-5,034
|
-3,857
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-119,512
|
-74,770
|
-20,164
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,860
|
-23,513
|
-12,829
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-609,134
|
-365,018
|
-119,215
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-531,499
|
-219,271
|
-30,993
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,771
|
35,415
|
523
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,635
|
-82,572
|
-87,198
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
57,822
|
41,803
|
77,100
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-526,558
|
-256,203
|
-80,266
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
425,177
|
110,766
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,788
|
5,043
|
1,619
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
712,522
|
404,746
|
193,568
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
321,568
|
123,212
|
81,623
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,076,508
|
1,543,447
|
859,814
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,622,821
|
-1,225,093
|
-746,064
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,877
|
-3,732
|
-1,805
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
153,186
|
36,622
|
109,186
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
154,838
|
117,920
|
8,710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-151
|
297
|
24
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
307,873
|
154,838
|
117,920
|