|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
3,852,651
|
2,518,468
|
716,825
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,409,848
|
898,456
|
491,186
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
307,873
|
154,838
|
117,920
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
102,905
|
19,622
|
20,468
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
51,460
|
45,328
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
54,558
|
19,014
|
14,283
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
327,312
|
33,380
|
3,724
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
289,811
|
3,055
|
430
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
35,608
|
25,331
|
2,361
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,893
|
4,994
|
933
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,442,802
|
1,620,013
|
225,640
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
14,258
|
3,555
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
14,258
|
3,555
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
137
|
3,809
|
2,960
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,651,969
|
1,167,704
|
131,172
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
672,045
|
550,497
|
133,858
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
38,794
|
30,000
|
4,010
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
145,980
|
67,581
|
11,148
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
3,000
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
9,306
|
5,880
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
9,306
|
5,880
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
327
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
3,000
|
NGUỒN VỐN
|
3,852,651
|
2,518,468
|
716,825
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,884,225
|
1,963,759
|
450,841
|
Nợ ngắn hạn
|
1,291,620
|
874,785
|
425,964
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,064,565
|
751,879
|
377,029
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,705
|
6,913
|
2,904
|
Phải trả công nhân viên
|
12,644
|
19,669
|
5,798
|
Chi phí phải trả
|
12,347
|
6,544
|
1,652
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
3,632
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,592,605
|
1,088,974
|
24,877
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
963,052
|
743,503
|
24,877
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
968,426
|
554,710
|
265,984
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
29,003
|
29,155
|
16,905
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-0
|
-0
|
-0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
138,582
|
86,137
|
40,292
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,440
|
3,145
|
3,341
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
603,649
|
287,265
|
120,821
|
36,898
|