2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 21,997 | 8,528 | 12,938 | 7,857 |
Giá vốn hàng bán | 17,784 | 5,844 | 8,660 | 4,619 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 4,213 | 2,684 | 4,277 | 3,238 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,067 | -30 | -59 |
Chi phí tài chính | - | 1,231 | 796 | 1,264 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,231 | 796 | 1,264 |
Chi phí bán hàng | - | - | 75 | 153 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,660 | 2,407 | 2,200 | 5,464 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 558 | 113 | 1,237 | -3,584 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,795 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 329 | -3,637 | 1,476 | 211 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,787 | 2,549 | 325 | 46 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -1,650 | -2,526 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 192 | -3,660 | 1,151 | 165 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 28 | -528 | 166 | 35 |