|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,427,225
|
1,091,500
|
547,162
|
263,432
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,370,202
|
1,056,109
|
512,612
|
228,878
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,959
|
39,624
|
24,015
|
491
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,500
|
1,500
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
97,348
|
79,076
|
33,523
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,096
|
1,685
|
1,855
|
6,631
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
127,936
|
37,613
|
17,141
|
11,232
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78,478
|
12
|
5
|
22
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
49,357
|
37,358
|
16,624
|
9,722
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
100
|
244
|
513
|
837
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
651
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
57,023
|
35,391
|
34,550
|
34,554
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
181
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
181
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
798
|
798
|
781
|
Tài sản cố định hữu hình
|
7,150
|
7,435
|
7,929
|
8,611
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
4,704
|
4,419
|
3,925
|
3,639
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
2
|
12
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,035
|
2,031
|
1,894
|
1,783
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
21,421
|
21,950
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
235
|
235
|
1,234
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
22
|
-
|
98
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
22
|
-
|
98
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
4,176
|
2,526
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
235
|
235
|
1,234
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,427,225
|
1,091,500
|
547,162
|
263,432
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,328,054
|
992,507
|
444,508
|
161,930
|
Nợ ngắn hạn
|
766,562
|
199,833
|
99,744
|
123,860
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
553,932
|
1,900
|
1,516
|
10,064
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
463
|
908
|
320
|
8,018
|
Phải trả công nhân viên
|
7,390
|
1,575
|
320
|
410
|
Chi phí phải trả
|
17,053
|
27,917
|
12,273
|
25,210
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
33,668
|
36,581
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
561,491
|
792,673
|
344,764
|
38,070
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
1,008
|
898
|
Vay và nợ dài hạn
|
113,488
|
509,567
|
234,839
|
35,331
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
99,171
|
98,994
|
102,653
|
101,502
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
72,261
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
7,450
|
7,450
|
7,450
|
7,450
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-2,504
|
-2,504
|
-2,504
|
-2,504
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,695
|
-1,872
|
1,788
|
637
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,237
|
2,279
|
2,604
|
3,475
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|