2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 452,112 | 225,073 | 321,230 | 342,282 |
Giá vốn hàng bán | 420,084 | 225,468 | 302,223 | 292,451 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 32,027 | -395 | 19,008 | 49,831 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,270 | -7,048 | -5,032 |
Chi phí tài chính | - | 11,894 | 14,514 | 16,499 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 13,297 | 11,938 | 16,439 |
Chi phí bán hàng | 20 | 216 | 3,528 | 3,628 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,983 | 12,726 | 14,944 | 9,282 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 9,505 | -23,961 | -6,931 | 25,454 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,184 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 9,154 | -3,542 | -5,034 | 27,638 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 160 | - | 5,512 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 9,154 | -3,702 | -5,034 | 22,127 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 469 | -190 | -258 | 1,134 |