|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
982,364
|
572,116
|
516,931
|
560,195
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
217,774
|
145,936
|
76,391
|
162,867
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
607
|
120
|
1,015
|
18,704
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
1,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
7,248
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
28,850
|
201
|
5,077
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
23,909
|
20,638
|
16,656
|
100,188
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
46,853
|
3,273
|
4,881
|
3,612
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,116
|
1,401
|
3,344
|
3,403
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
31,737
|
1,444
|
947
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
429
|
589
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
209
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
764,590
|
426,180
|
440,541
|
397,328
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
40,224
|
57,815
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
40,224
|
57,815
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
301
|
846
|
298
|
334
|
Tài sản cố định hữu hình
|
333,411
|
344,715
|
357,508
|
371,323
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
121,579
|
98,092
|
99,741
|
85,219
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
83
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
391,880
|
21,695
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
20,000
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,005
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
603
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
603
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
982,364
|
572,116
|
516,931
|
560,195
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
708,188
|
305,031
|
245,916
|
267,712
|
Nợ ngắn hạn
|
203,375
|
207,018
|
140,417
|
131,098
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
109,171
|
158,745
|
86,918
|
58,020
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
44,440
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
467
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,127
|
51
|
1,792
|
6,910
|
Phải trả công nhân viên
|
2,345
|
2,636
|
2,065
|
2,090
|
Chi phí phải trả
|
8,045
|
2,297
|
2,321
|
4,100
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
14,741
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
504,813
|
98,013
|
105,499
|
136,613
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
297,030
|
-
|
-
|
67,244
|
Vay và nợ dài hạn
|
189,481
|
57,789
|
47,684
|
69,370
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
274,176
|
267,085
|
271,015
|
292,483
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
195,160
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
7,816
|
7,816
|
7,816
|
7,816
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
48,519
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
9,758
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
11,815
|
4,724
|
8,654
|
31,228
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|