|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-6,390
|
-81,908
|
-5,044
|
51,026
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
9,154
|
-3,542
|
-5,034
|
27,638
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
21,101
|
20,047
|
Các khoản dự phòng
|
281
|
247
|
2,557
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
405
|
9
|
-5,161
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-583
|
-19,706
|
-1,887
|
-5,067
|
Chi phí lãi vay
|
11,516
|
13,297
|
11,938
|
16,439
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44,344
|
12,210
|
23,513
|
59,058
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-66,697
|
-61,018
|
2,142
|
19,410
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,560
|
3,565
|
7,566
|
-1,769
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,250
|
-25,249
|
-18,899
|
-7,547
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
806
|
1,341
|
59
|
896
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,914
|
-12,731
|
-12,313
|
-16,243
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-619
|
-
|
-5,059
|
-1,042
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,737
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-75,241
|
-919
|
-6,196
|
-12,831
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-90,054
|
-29,849
|
-7,286
|
-10,911
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
17,836
|
-
|
35
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-7,770
|
-7,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
14,213
|
9,846
|
7,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
600
|
1,249
|
1,860
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
82,118
|
81,932
|
-6,449
|
-25,090
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
465,463
|
290,972
|
144,297
|
221,659
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-383,345
|
-209,040
|
-137,085
|
-236,991
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-13,661
|
-9,757
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
487
|
-894
|
-17,689
|
13,105
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
120
|
1,015
|
18,704
|
5,598
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
607
|
120
|
1,015
|
18,704
|