2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 116,235 | 99,184 | 91,116 | 64,180 |
Giá vốn hàng bán | 106,190 | 90,426 | 81,106 | 58,663 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 10,045 | 8,758 | 10,010 | 5,517 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -261 | -199 | -291 |
Chi phí tài chính | - | 139 | 14 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 139 | 14 | - |
Chi phí bán hàng | 4,008 | 3,448 | 3,003 | 2,205 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,118 | 3,763 | 4,896 | 3,455 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,034 | 1,670 | 2,296 | 148 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,352 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,351 | 2,204 | 2,202 | 1,501 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 480 | 451 | 498 | 337 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,871 | 1,752 | 1,704 | 1,164 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 928 | 869 | 845 | 577 |