Công Ty
HCT ( HNX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ vận tải xi măng Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 116,235 99,184 91,116 64,180
  Giá vốn hàng bán 106,190 90,426 81,106 58,663
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 10,045 8,758 10,010 5,517
  Doanh thu hoạt động tài chính - -261 -199 -291
  Chi phí tài chính - 139 14 -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 139 14 -
  Chi phí bán hàng 4,008 3,448 3,003 2,205
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,118 3,763 4,896 3,455
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 2,034 1,670 2,296 148
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -1,352
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 2,351 2,204 2,202 1,501
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 480 451 498 337
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 1,871 1,752 1,704 1,164
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 928 869 845 577
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015