Công Ty
HCT ( HNX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ vận tải xi măng Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 48,778 48,728 48,729 42,209
TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,063 22,282 20,470 15,046
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,197 1,294 2,643 2,931
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 538 1,080 2,382 426
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 968 950 820 50
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 275 393 213 959
Chi phí trả trước ngắn hạn 275 393 213 273
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 208
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 71
Tài sản ngắn hạn khác - - - 407
TÀI SẢN DÀI HẠN 23,716 26,445 28,259 27,163
Các khoản phải thu dài hạn 500 0 0 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 500 0 0 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 23,043 26,164 27,832 26,734
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 20,616 20,295 20,578 17,417
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 165 172 179 186
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 0
Tài sản dài hạn khác 7 108 247 243
Chi phí trả trước dài hạn 7 108 247 243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 0
NGUỒN VỐN 48,778 48,728 48,729 42,209
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,159 7,402 7,787 1,808
Nợ ngắn hạn 7,059 7,302 7,787 1,808
Vay và nợ ngắn hạn 2,000 2,000 1,000 -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 589 551 436 4
Phải trả công nhân viên 2,463 2,699 2,346 1,012
Chi phí phải trả - 74 395 91
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 853 129
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 100 100 - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 41,619 41,326 40,942 40,401
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 20,164
Thặng dư vốn cổ phần 11,521 11,521 11,521 11,521
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 6,766
Quỹ dự phòng tài chính - - - 787
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,871 1,752 1,704 1,164
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015