|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,269
|
-735
|
3,217
|
-1,686
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,351
|
2,204
|
2,202
|
1,501
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,254
|
Các khoản dự phòng
|
308
|
-33
|
358
|
78
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-360
|
-595
|
-71
|
-715
|
Chi phí lãi vay
|
108
|
139
|
14
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-463
|
4,994
|
5,565
|
3,117
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,610
|
-2,580
|
-4,743
|
-1,996
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
397
|
-233
|
-1,166
|
-248
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-163
|
-1,783
|
4,207
|
-807
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
219
|
-41
|
57
|
-353
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-108
|
-128
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-476
|
-468
|
-295
|
-837
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-563
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
42
|
-1,009
|
-4,098
|
-334
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-318
|
-1,604
|
-4,153
|
-1,049
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
325
|
584
|
-
|
512
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35
|
11
|
55
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,407
|
395
|
593
|
-403
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,000
|
9,000
|
1,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,000
|
-8,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,407
|
-605
|
-407
|
-403
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
903
|
-1,349
|
-288
|
-2,424
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,294
|
2,643
|
2,931
|
5,354
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,197
|
1,294
|
2,643
|
2,931
|