Công Ty
HAI ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,721,153 1,611,956 1,609,202 896,817
  Giá vốn hàng bán 1,524,292 1,405,516 1,411,458 731,295
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 196,861 206,440 197,744 165,522
  Doanh thu hoạt động tài chính - -30,850 -57,458 -1,365
  Chi phí tài chính - 38,892 31,186 22,452
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 37,119 21,820 18,960
  Chi phí bán hàng 107,301 108,476 128,529 82,823
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,409 25,778 25,127 22,890
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 37,744 64,145 70,361 38,722
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -15,248
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 8 466
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 48,808 77,189 85,646 53,505
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 9,860 16,688 22,793 15,216
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 327 -812 -725 -209
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - 38,497
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 38,622 61,313 63,579 38,497
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 292 - 634 2,212
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015