|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
98,271
|
117,340
|
-703,914
|
-30,776
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-45,781
|
-38,050
|
-21,976
|
-19,080
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,415
|
-12,795
|
-18,459
|
-15,291
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-148,771
|
-140,485
|
-128,192
|
-38,795
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,543,759
|
-150,866
|
-318,109
|
-4,609
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,113
|
-127,411
|
-35,276
|
-5,638
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,187
|
16,967
|
4,893
|
123
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-653,500
|
-
|
-645,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
400
|
295,495
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-873,000
|
-399,502
|
-187,950
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
11,536
|
543,093
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,267
|
52,049
|
2,131
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,416,919
|
60,279
|
1,025,613
|
65,818
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,306,835
|
-
|
840,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,092,388
|
1,115,303
|
1,008,256
|
689,830
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-982,303
|
-1,055,024
|
-822,526
|
-589,213
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-116
|
-34,799
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-28,568
|
26,754
|
3,591
|
30,433
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
49,260
|
22,493
|
18,920
|
11,931
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
12
|
-17
|
7
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
20,699
|
49,260
|
22,493
|
42,371
|