2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,062,838 | 1,943,191 | 2,314,851 | 2,372,731 |
Giá vốn hàng bán | 1,914,524 | 1,782,888 | 2,131,534 | 2,181,009 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 148,315 | 160,304 | 183,317 | 191,722 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,690 | -1,681 | -433 |
Chi phí tài chính | - | 385 | 6,920 | 14,074 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 385 | 6,920 | 14,074 |
Chi phí bán hàng | 5,536 | 10,249 | 10,856 | 11,385 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 107,198 | 124,805 | 138,982 | 130,671 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 30,243 | 28,555 | 28,240 | 36,025 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 35,425 | 30,983 | 32,208 | 51,355 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 6,530 | 6,634 | 6,600 | 10,943 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 140 | -61 | - | -210 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 28,755 | 24,409 | 25,608 | 40,622 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,170 | 993 | 983 | 2,976 |