Công Ty
THT ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 717,860 658,153 740,347 726,164
TÀI SẢN NGẮN HẠN 412,939 296,672 306,906 428,935
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,236 440 68,094 3,369
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 2,896 688 740 211
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,123 2,151 3,058 3,430
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 24,771 31,051 25,600 12,510
Chi phí trả trước ngắn hạn 21,140 24,381 12,814 12,386
Thuế GTGT được khấu trừ 2,118 6,504 12,786 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,514 165 - 123
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 304,921 361,481 433,441 297,229
Các khoản phải thu dài hạn - 113,631 110,281 95,511
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 113,631 110,281 95,511
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,921 11,413 10,635 10,411
Tài sản cố định hữu hình 116,410 168,779 198,705 165,702
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,044,421 972,929 967,295 913,678
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 119 212 - 117
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,109 6,251 6,937 10,773
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 72,337 117,307 24,916
Chi phí trả trước dài hạn - 72,337 117,307 24,916
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 131 271 210 210
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 717,860 658,153 740,347 726,164
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 428,892 372,796 472,902 468,588
Nợ ngắn hạn 425,302 372,761 472,781 446,507
Vay và nợ ngắn hạn 110,127 82,068 - 86,340
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 29,988 24,836 187,922 19,045
Phải trả công nhân viên 41,769 44,929 57,765 59,762
Chi phí phải trả 1 - - 42,162
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 9,280 21,952
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,590 34 121 22,082
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 3,590 34 121 207
Vay và nợ dài hạn - - - 21,875
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 288,968 285,358 267,446 257,576
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -47 -47 -47 -47
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 28,755 24,409 - -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,691 3,354 17,178 13,644
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015