|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
16,298
|
-90,573
|
311,356
|
158,566
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
35,425
|
30,983
|
32,208
|
51,355
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,041
|
1,440
|
-66
|
66
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,336
|
-1,060
|
-2,405
|
-12,919
|
Chi phí lãi vay
|
9,169
|
385
|
6,920
|
14,074
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
113,276
|
108,396
|
130,432
|
161,139
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35,801
|
-18,197
|
163,071
|
-44,671
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-161,144
|
-32,672
|
5,455
|
15,134
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,567
|
-162,835
|
125,904
|
69,569
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
25,729
|
33,403
|
-92,819
|
3,579
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,168
|
-385
|
-6,920
|
-14,076
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,952
|
-6,487
|
-5,409
|
-11,497
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-30,462
|
-49,701
|
-122,918
|
-18,301
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,798
|
-50,941
|
-126,346
|
-41,668
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,299
|
719
|
3,258
|
23,250
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37
|
521
|
169
|
116
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
16,960
|
72,619
|
-123,713
|
-138,437
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
334,696
|
528,074
|
1,232,567
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-252,629
|
-636,289
|
-1,353,320
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,690
|
-9,449
|
-15,498
|
-17,684
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,796
|
-67,655
|
64,725
|
1,828
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
440
|
68,094
|
3,369
|
1,542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,236
|
440
|
68,094
|
3,369
|