Công Ty
BTS ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,084,502 3,151,282 3,248,480 2,999,849
  Giá vốn hàng bán 2,646,486 2,710,191 2,701,080 2,467,772
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 438,016 441,090 547,400 532,077
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -25,631 -56,187
  Chi phí tài chính - - 129,643 159,496
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 124,755 141,955
  Chi phí bán hàng 165,057 120,732 167,303 157,150
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 117,283 104,533 116,992 129,524
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 38,786 3,503 159,093 142,094
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 42,473 5,034 165,498 147,577
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 22,900 1,825 33,813 5,902
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 19,573 3,209 131,684 141,675
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 27 1,207 1,299
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015