2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,084,502 | 3,151,282 | 3,248,480 | 2,999,849 |
Giá vốn hàng bán | 2,646,486 | 2,710,191 | 2,701,080 | 2,467,772 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 438,016 | 441,090 | 547,400 | 532,077 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -25,631 | -56,187 |
Chi phí tài chính | - | - | 129,643 | 159,496 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 124,755 | 141,955 |
Chi phí bán hàng | 165,057 | 120,732 | 167,303 | 157,150 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 117,283 | 104,533 | 116,992 | 129,524 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 38,786 | 3,503 | 159,093 | 142,094 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 42,473 | 5,034 | 165,498 | 147,577 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 22,900 | 1,825 | 33,813 | 5,902 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 19,573 | 3,209 | 131,684 | 141,675 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 27 | 1,207 | 1,299 |