|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
473,456
|
110,183
|
478,899
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
5,034
|
165,498
|
147,577
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
69,818
|
-20,628
|
-44,230
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-773
|
-3,938
|
-1,970
|
Chi phí lãi vay
|
133,359
|
124,755
|
141,955
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
479,079
|
528,092
|
507,378
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,580
|
-30,768
|
95,495
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
105,708
|
-53,247
|
-94,573
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
58,335
|
-160,852
|
175,658
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,278
|
-23,045
|
-52,459
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-129,227
|
-126,938
|
-147,007
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,364
|
-22,717
|
-5,302
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-52,988
|
-167,048
|
-121,853
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,480
|
-221,766
|
-71,061
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
265
|
2,701
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-281
|
-
|
-55,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
50,756
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
773
|
3,697
|
1,507
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-349,500
|
69,906
|
-437,722
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,425,118
|
2,556,500
|
2,296,118
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,774,203
|
-2,485,606
|
-2,733,781
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-415
|
-988
|
-60
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
70,969
|
13,041
|
-80,675
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
149,924
|
136,883
|
217,558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
220,893
|
149,924
|
136,883
|