Công Ty
BTS ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 3,819,565 4,076,313 4,065,233
TÀI SẢN NGẮN HẠN 740,095 820,037 776,358
Tiền và các khoản tương đương tiền 220,893 149,924 136,883
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,525 4,244 55,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 46,478 5,369
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,123 15,674 4,782
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 32,108 25,339 36,785
Chi phí trả trước ngắn hạn 19,956 3,422 1,588
Thuế GTGT được khấu trừ 9,503 20,454 33,564
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,648 1,463 1,634
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,079,469 3,256,276 3,288,874
Các khoản phải thu dài hạn - 8,501 4,045
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 8,501 4,045
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 17,603 7,942
Tài sản cố định hữu hình 2,927,459 3,103,473 3,179,864
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,540,277 3,268,760 3,010,068
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 613 - 578
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,723 59,108 40,405
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 85,194 63,983
Chi phí trả trước dài hạn - 85,194 63,983
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 3,819,565 4,076,313 4,065,233
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,487,355 2,709,630 2,829,894
Nợ ngắn hạn 1,746,874 1,688,884 1,794,993
Vay và nợ ngắn hạn 1,238,315 1,237,022 1,171,594
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,495 15,190 18,372
Phải trả công nhân viên 25,126 49,679 58,264
Chi phí phải trả 23,081 18,643 35,077
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 740,481 1,020,747 1,034,901
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 734,724 1,015,846 1,030,857
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 5,758 4,901 4,045
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,332,210 1,366,683 1,235,339
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - 45,085 45,085
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 24,518 131,473 129
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,273 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015